1. Letrozole là loại thuốc gì?
Khái niệm Letrozole: Letrozole là một chất ức chế enzym aromatase không steroid, liên kết cạnh tranh với haem của enzym CYP, ngăn chặn sự chuyển đổi androstenedione và testosterone tương ứng thành oestriol và oestradiol, do đó, làm giảm đáng kể nồng độ estrogen trong huyết thanh.
Tên thông dụng: Letrozole.
Tên khoa học: Femara.
2. Tác dụng điều trị
Letrozole được sử dụng để điều trị ung thư vú giai đoạn đầu ở phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh và những người đã có các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như bức xạ hoặc phẫu thuật để loại bỏ khối u.
Nó cũng được sử dụng để điều trị ung thư vú giai đoạn đầu ở phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh và những người đã điều trị bằng thuốc tamoxifen (Nolvadex) trong 5 năm.
Letrozole cũng được sử dụng ở phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh như một phương pháp điều trị đầu tiên đối với bệnh ung thư vú đã di căn trong vú hoặc các vùng khác của cơ thể hoặc ở những phụ nữ bị ung thư vú nặng hơn khi họ đang dùng tamoxifen.
3. Liều dùng
Bạn có thể uống Letrozole mỗi ngày cùng với thức ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Để có kết quả điều trị tốt nhất, liều dùng của thuốc nên được đáp ứng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.
Liều dùng cho người lớn, người già, phụ nữ sau mãn kinh: 2,5 mg x 1 lần / ngày. Có thể tiếp tục điều trị đến 5 năm đối với liệu pháp bổ trợ kéo dài hoặc cho đến khi khối u tiến triển đối với ung thư vú giai đoạn muộn.
Liều dùng cho trẻ em: Hiện nay chưa có nghiên cứu và quyết định chính thức nào về liều dùng cho trẻ em. Nếu muốn sử dụng thuốc cho trẻ hãy hỏi ý kiến bác sĩ kỹ lưỡng.
Liều dùng dành cho người suy thận, suy gan: 2,5mg x 1 lần/ngày.
Thuốc Letrozole có thể được sử dụng trong 5 năm hoặc tái tiếp tục khi khối u tái phát.
Liều dùng cho người suy gan: Giảm 50% liều, dùng 2,5mg/ ngày cách ngày.
Liều dùng cho người suy thận có hệ số Creatinin thấp hơn 10ml/ phút, không cần điều chỉnh liều, nên kiểm tra các yếu tố lợi ích, nguy cơ trước khi dùng Letrozole.
4. Tác dụng phụ
- Đáng kể: Giảm BMD, suy nhược thần kinh trung ương, tăng cholesterol máu.
- Thần kinh: Chóng mặt, mất ngủ, ngủ gà, mệt mỏi, nhức đầu, tăng huyết áp.
- CV: Phù ngoại vi, HTN, NMCT.
- GI: Buồn nôn, chán ăn, tăng cảm giác thèm ăn, khó tiêu, táo bón, đau bụng, tiêu chảy, nôn mửa.
- Đáp lại: Khó thở, ho.
- Gan: Tăng men gan.
- Tiết niệu: Chảy máu âm đạo.
- Nội tiết: bốc hỏa, tăng cân.
- Huyết học: Giảm tiểu cầu.
- Cơ xương: Loãng xương, gãy xương, đau khớp, đau cơ.
- Da liễu:Đổ mồ hôi, rụng tóc; ban đỏ, ban dạng sẩn, dát sẩn hoặc mụn nước, da khô.
5. Thận trọng
Những điều cần lưu ý trước khi sử dụng thuốc
Không sử dụng thuốc Letrozole cho các phụ nữ mang thai, chỉ nên sử dụng thuốc cho phụ nữ đã qua kỳ mãn kinh và không thể sinh sản.
Tốt nhất bạn nên báo với dược sĩ trước khi dùng thuốc Letrozole nếu như gặp các trường hợp sau đây:
- Dị ứng với thuốc Letrozole hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác có thành phần Letrozole. Xem kỹ thành phần thuốc được ghi trên bao bì hoặc hỏi các dược sĩ.
- Bệnh nhân có tiền sử loãng xương hoặc gãy xương. Suy gan nặng (điểm Child-Pugh C) hoặc xơ gan.
- Bệnh nhân loãng xương, nồng độ cholesterol trong máu cao.
- Bạn đang uống các loại thuốc kê toa, chất dinh dưỡng, các loại vitamin hoặc các sản phẩm thảo dược khác. Chẳng hạn, thuốc tránh thai, liệu pháp hormone, thuốc cấy, tamoxifen, raloxifene.
Lưu ý khi sử dụng thuốc cho những trường hợp đặc biệt
Trong trường hợp bạn đang lái xe hoặc vận hành máy móc, bạn không nên dùng thuốc Letrozole bởi vì thuốc có thể gây buồn ngủ, dẫn đến tình trạng nghiêm trọng hơn.
Hiện nay vẫn chưa có nghiên cứu cho thấy Letrozole có ảnh hưởng đến thai nhi thông qua sữa mẹ. Nên ngừng cho con bú trong quá trình điều trị và 3 tuần sau khi ngưng sử dụng thuốc.
6. Tương tác thuốc
6.1 Thuốc Letrozole có thể tương tác với các loại thuốc nào?
Tamoxifen, chất chống estrogen, thuốc chứa estrogen có thể làm giảm tác dụng dược lý của letrozole. Giảm nồng độ trong huyết tương với chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (ví dụ như rifampicin).
Ngoài ra, thuốc Letrozole cũng tương tác với những loại thuốc dưới đây:
- Cobicistat.
- Eslicarbazepine Acetate.
- Carbamazepine.
- Clarithromycin.
- Crizotinib.
- Mitotane.
- Piperaquine.
- Tegafur.
- Idelalisib.
- Dabrafenib.
- Siltuximab.
- Nilotinib
- Tamoxifen.
- Ceritinib.
Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc Letrozole, bạn nên báo với bác sĩ các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng.
Xem thêm: >> Bật mí các nguyên nhân gây rối loạn nội tiết tố nữ
6.2 Thuốc Letrozole có thể tương tác với thực phẩm đồ uống hay thực phẩm gì?
Thuốc Letrozole có thể giảm tác dụng hoặc gây ra các tác dụng phụ nếu dùng chung với rượu, thuốc lá, thực phẩm có độ cồn, chất gây nghiện.
7. Bảo quản thuốc
Thuốc được bảo quản tốt nhất tại nhiệt độ phòng, dưới 30 độ C, không gian thoáng mát, tránh ẩm ướt và ánh sáng trực tiếp. Không để thuốc trong ngăn đá tủ lạnh và phòng tắm. Đồng thời, giữ thuốc tránh xa tầm tay thú nuôi và trẻ nhỏ.
Khi vứt thuốc quá hạn sử dụng, không vứt vào toilet hoặc đường ống dẫn nước. Tốt nhất hãy hỏi ý kiến dược sĩ về cách tiêu hủy thuốc một cách an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc ức chế Aromatase này được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với hàm lượng 2.5mg.